Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ngậm nước


(hóa)Nói những tinh thể của những chất mà phân tử có chứa một số phân tử nước nhất định.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.